Hotline:
0963 93 73 43
0906 800 943
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG
HÓA ĐƯỜNG BỘ
I.
CƯỚC DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ ( Đơn vị tính: đồng )
|
NƠI
ĐẾN |
THỜI
GIAN TỪ TP.HCM |
NẤC
TRỌNG LƯỢNG |
|||||||||||||||
|
TRÊN 10 |
TRÊN 200 |
TRÊN 400 |
TRÊN 600 KG |
GHI CHÚ |
|||||||||||||
|
Vùng
1 |
1-2
ngày |
3,910 |
3,680 |
3,450 |
3,220 |
|
|||||||||||
|
Vùng
2 |
2-3
ngày |
5,060 |
4,600 |
4,370 |
4,140 |
|
|||||||||||
|
Vùng
3 |
2-3
ngày |
7,360 |
7,130 |
6,900 |
6,670 |
|
|||||||||||
|
Vùng
4 |
3-5
ngày |
8,740 |
6,900 |
6,440 |
5,980 |
|
|||||||||||
|
Vùng
5 |
5-6
ngày |
9,660 |
8,050 |
7,360 |
6,900 |
|
|||||||||||
|
Vùng
6 |
5-7
ngày |
10,350 |
8,625 |
8,050 |
7,590 |
|
|||||||||||
|
Đà
Nẵng |
2-4
ngày |
6,750 |
6,520 |
5,600 |
4,680 |
|
|||||||||||
|
Hà
Nội |
4-6
ngày |
8,475 |
6,750 |
6,060 |
5,370 |
|
|||||||||||
|
Tính giá : Đến 10 kg = 100,000 đ, trên 10 kg
tính theo giá mỗi Kg tiếp theo. |
|||||||||||||||||
|
PHÂN VÙNG |
|||||||||||||||||
|
TỈNH
THÀNH |
VÙNG |
TỈNH
THÀNH |
VÙNG |
TỈNH
THÀNH |
VÙNG |
TỈNH
THÀNH |
VÙNG |
||||||||||
|
An Giang |
2 |
Đắc Nông |
3 |
Khánh Hòa |
3 |
Quãng Ngãi |
4 |
||||||||||
|
BR-VTàu |
2 |
Điện Biên |
6 |
Kiên Giang |
3 |
Quảng Ninh |
6 |
||||||||||
|
Bắc Cạn |
6 |
Đồng Nai |
1 |
Kom Tum |
3 |
Quảng Trị |
4 |
||||||||||
|
Bắc Giang |
5 |
Đồng Tháp |
2 |
Lai Châu |
6 |
Sài Gòn |
1 |
||||||||||
|
Bạc Liêu |
3 |
Gia Lai |
3 |
Lạng Sơn |
6 |
Sóc Trăng |
3 |
||||||||||
|
Bắc Ninh |
5 |
Hà Giang |
6 |
Lâm Đồng |
3 |
Sơn La |
6 |
||||||||||
|
Bến Tre |
2 |
Hà Nội |
ĐB |
Lào Cai |
6 |
Tây Ninh |
2 |
||||||||||
|
Bình Định |
4 |
Hà Nam |
5 |
Long An |
2 |
Thái Bình |
5 |
||||||||||
|
Bình Dương |
1 |
Hà Tây |
5 |
Nam Định |
5 |
Thái Nguyên |
5 |
||||||||||
|
Bình Phước |
2 |
Hà Tĩnh |
6 |
Nghệ An |
6 |
Thanh Hóa |
6 |
||||||||||
|
Bình Thuận |
2 |
Hải Dương |
5 |
Ninh Bình |
5 |
Tiền Giang |
2 |
||||||||||
|
Cà Mau |
3 |
Hải Phòng |
5 |
Ninh Thuận |
3 |
Trà Vinh |
3 |
||||||||||
|
Cần Thơ |
2 |
Hậu Giang |
2 |
Phú Thọ |
5 |
Tuyên Quang |
6 |
||||||||||
|
Cao Bằng |
6 |
Hòa Bình |
5 |
Phú Yên |
3 |
Vĩnh Long |
2 |
||||||||||
|
Đà Nẵng |
ĐB |
Huế |
4 |
Quảng Bình |
4 |
Vĩnh Phúc |
5 |
||||||||||
|
Đắc Lắc |
3 |
Hưng Yên |
5 |
Quảng Nam |
4 |
Yên Bái |
6 |
||||||||||
|
Ghi chú: |
|||||||||||||||||
|
-
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phụ phí
nhiên liệu. |
|||||||||||||||||
|
-
Cách tính TL đối với hàng nhẹ, kồng kềnh :
TL = Dài x Rộng x Cao/3.000. -
Khu vực vùng xa trung tâm hành chính
tỉnh/TP, Huyện, xã… cộng thêm 20% cước chính. |
|||||||||||||||||
|
-
Hàng nguyên khối TL >100kg cộng thêm 20%
cước chính. |
|||||||||||||||||
|
-
Hàng có chiều dài nhất >1,2 m: Nếu
TL< 20 kg tính =20 kg, TL >20 kg cộng thêm 20% cước chính. |
|||||||||||||||||