Hotline:
0963 93 73 43
0906 800 943
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH
I. CƯỚC DỊCH VỤ CPN
CƠ BẢN ( Đơn vị tính: đồng )
|
TRỌNG
LƯỢNG (
Gram ) |
NỘI
TỈNH |
ĐẾN
300 KM |
TRÊN
300 KM |
|
Đến 50 |
11,220 |
13,200 |
14,850 |
|
Trên
50 - 100 |
11,880 |
18,975 |
20,625 |
|
Trên
100 - 250 |
14,520 |
27,225 |
30,525 |
|
Trên
250 - 500 |
19,800 |
37,950 |
43,725 |
|
Trên
500 - 1.000 |
24,750 |
52,800 |
63,525 |
|
Trên
1.000 - 1.500 |
29,700 |
66,000 |
81,675 |
|
Trên
1.500 - 2.000 |
34,650 |
77,550 |
98,175 |
|
+ 500
gr tiếp theo |
2,750 |
6,188 |
13,200 |
|
Thời
gian phát |
12h -
24h |
12h -
24h |
24h -
48h |
II. CƯỚC DỊCH VỤ GIA
TĂNG ( Đơn vị tính: đồng )
1. CƯỚC PHÁT HỎA TỐC
- HẸN GIỜ (chưa bao gồm cước CPN).
|
TRỌNG
LƯỢNG |
NỘI
TỈNH |
ĐẾN
300 KM |
TRÊN
300 KM |
|
Đến 2 kg |
50.000 |
100.000 |
150.000 |
|
+ 500 gr tiếp theo |
1.500 |
5.000 |
8.000 |
2. PHỤ PHÍ ĐÓNG
THÙNG
|
TRỌNG
LƯỢNG |
Carton
(đồng) |
Thanh
gỗ (đồng) |
|
Đến 20
kg |
60,000 |
|
|
Trên
20 kg đến 60 kg |
120,000 |
|
|
Trên
60 kg đến 80 kg |
150,000 |
|
|
Trên
80 kg đến 100 kg |
200,000 |
|
|
Trên
100 kg |
Theo
thực tế |
|
|
Hàng giá trị cao (LCD, Laptop, Máy ảnh, ĐTDĐ…) |
Theo
thực tế |
Tối
thiểu 100,000 đ/bill |
3. CƯỚC DỊCH VỤ GIA
TĂNG PHÁT THEO YÊU CẦU (chưa bao gồm cước CPN).
|
STT |
LOẠI
DỊCH VỤ |
CƯỚC
CỘNG THÊM |
GHI
CHÚ |
|
1. |
Báo phát |
5,000
đồng/bill |
|
|
2. |
Hóa đơn tài chính |
20,000
đồng/hđ |
Đền bù
3.000.000đ/hđ |
|
3. |
Thanh toán đầu nhận, Phát tận tay |
20,000
đồng/bill |
|
|
4.. |
Nhận hộ |
20,000
đồng/bill |
|
|
5. |
Thư ký trả về |
100,000
đồng/bill |
|
|
6. |
Hàng Express (TL >2kg) |
10,000
đồng/kg |
Không
tính nội tỉnh |
|
7. |
Chuyển hoàn, Chuyển điạ chỉ |
Bằng
cước chiều đi |
|
|
8. |
Bảo hiểm chứng từ |
2%
khai giá |
Tối thiểu 200,000 đồng/bill |
|
9. |
Bảo hiểm hàng giá trị cao |
5%
khai giá |
Tối thiểu 300,000 đồng/bill |
|
10. |
Đồng kiểm |
1,000
đồng/1 sản phẩm |
Tối thiểu 100,000 đồng/bill |
|
11. |
Hồ sơ thầu |
200,000
đồng/bill (TL
đến 2kg) |
TL > 2kg cộng thêm 10,000/kg |
|
12. |
Hàng đặc biệt (Đông lạnh, nước, trái cây, bột…) |
250,000
đồng/bill |
Phí An Ninh |
|
13. |
Hàng Ti Vi, Laptop, Máy ảnh, Điện Thoại, Sim thẻ, Đồng Hồ… |
300,000
đồng/bill |
Phí An Ninh |
|
14. |
Bưu gửi chuyển qua Bưu điện, ngoài tuyến phát |
30%
cước chính, hoặc phát hỗ trợ theo thỏa thuận |
Vùng sâu, Vùng xa, Ấp, Xã, Huyện, Hải đảo… |
|
15. |
Phát trong ngày, Phát Chủ Nhật, ngày lễ, ngoài
giờ hành chính |
250,000
đ/bill đến 2kg |
|
|
16. |
Hàng nguyên khối TL >100 kg , Hàng quá khổ (Chiều dài nhất >1,2 m) |
Tính
TL 30kg |
Nếu TL <30 kg |
|
20%
cước chính |
Nếu TL >30 kg |